|
16:00 22/04 |
Brisbane Roar
Adelaide United |
0.5 | 0.82
-0.97 |
3.75
| 1.00
0.83 | 3.22
4.00
2.05 | Giải Vô địch Quốc gia Úc |
Brisbane Roar |
vs |
Adelaide United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.82
0.50
-0.97 | 1.00
3.75
0.83 | 3.22 | 0.77
0.25
-0.94 | 0.92
1.50
0.91 | 3.22 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
08:10 22/04 |
Deportivo Pasto
Rionegro Aguilas |
0.5
| 0.95
0.83 |
1.75
| 0.95
0.81 | 1.98
2.79
3.86 | Giải Vô địch Quốc gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Rionegro Aguilas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-0.50
0.83 | 0.95
1.75
0.81 | 1.98 | -0.94
-0.25
0.74 | 1.00
0.75
0.76 | 2.84 | -0.61
-0.50
0.51 | -0.74
2.50
0.61 | 1.29 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.68
1.50
0.56 | 1.13 |
|
|
23:00 22/04 |
HJK Helsinki
Gnistan |
1.25
| 0.95
0.90 |
2.75
| 0.79
-0.96 | 1.43
4.70
7.00 | Giải Ngoại hạng Phần Lan |
HJK Helsinki |
vs |
Gnistan |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.95
-1.25
0.90 | 0.79
2.75
-0.96 | 1.43 | 0.94
-0.50
0.89 | -0.95
1.25
0.78 | 1.96 | 0.68
-1.00
-0.79 | -0.96
3.00
0.83 | 1.44 | 0.96
-0.50
0.91 | -0.93
1.25
0.80 | 1.96 |
|
Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
07:30 22/04 |
Remo PA
Coritiba |
0.25
| -0.95
0.83 |
2.0
| -0.94
0.80 | 2.40
2.72
3.00 | Giải hạng nhì quốc gia Brazil (Serie B) |
Remo PA |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.95
-0.25
0.83 | -0.94
2.00
0.80 | 2.4 | 0.70
0.00
-0.85 | 0.94
0.75
0.90 | 3.22 | -0.31
-0.25
0.21 | -0.70
2.25
0.58 | 1.69 | | | |
|
|
15:45 22/04 |
Northern Tigers
Parramatta Eagles |
2.25
| 1.00
0.66 |
3.5
| 0.80
0.86 | 1.17
6.25
10.00 | Cúp Quốc gia Úc |
Northern Tigers |
vs |
Parramatta Eagles |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
-2.25
0.66 | 0.80
3.50
0.86 | 1.17 | 0.98
-1.00
0.65 | 0.78
1.50
0.85 | 1.47 | -0.94
-2.25
0.68 | 0.97
3.50
0.77 | 1.17 | | | |
|
16:00 22/04 |
SD Raiders
Wollongong Wolves |
1.0 | -0.69
0.36 |
3.25
| 0.58
-0.92 | 6.25
4.85
1.23 | Cúp Quốc gia Úc |
SD Raiders |
vs |
Wollongong Wolves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.69
1.00
0.36 | 0.58
3.25
-0.92 | 6.25 | 0.72
0.75
0.91 | 0.87
1.50
0.76 | 5.35 | -0.66
1.00
0.40 | 0.62
3.25
-0.88 | | | | |
|
16:30 22/04 |
Port Darwin
Mindil Aces |
1.25 | 0.84
0.82 |
3.75
| 0.99
0.67 | 5.75
4.33
1.40 | Cúp Quốc gia Úc |
Port Darwin |
vs |
Mindil Aces |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.84
1.25
0.82 | 0.99
3.75
0.67 | 5.75 | 0.88
0.50
0.78 | -0.85
1.75
0.51 | 5.5 | 0.88
1.25
0.86 | -0.97
3.75
0.71 | 5.7 | 0.92
0.50
0.82 | -0.81
1.75
0.55 | 5.5 |
|
16:30 22/04 |
Manly United
Hills United Brumbies |
1.75
| 0.70
0.96 |
3.25
| 0.76
0.90 | 1.19
5.75
9.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Manly United |
vs |
Hills United Brumbies |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-1.75
0.96 | 0.76
3.25
0.90 | 1.19 | 0.66
-0.75
0.97 | 0.88
1.50
0.75 | 1.47 | 0.74
-1.75
1.00 | 0.78
3.25
0.96 | 1.19 | | | |
|
16:30 22/04 |
Rockdale Ilinden
Sutherland Sharks |
1.5
| 0.76
0.90 |
3.5
| 0.94
0.72 | 1.28
5.00
7.50 | Cúp Quốc gia Úc |
Rockdale Ilinden |
vs |
Sutherland Sharks |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.76
-1.50
0.90 | 0.94
3.50
0.72 | 1.28 | 0.92
-0.75
0.73 | 0.96
1.50
0.69 | 1.7 | 0.80
-1.50
0.94 | 0.98
3.50
0.76 | 1.28 | 0.97
-0.75
0.77 | 0.98
1.50
0.76 | 1.7 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
16:30 22/04 |
Eastern Suburbs W
Gold Coast Knights W |
0.25 | 0.83
0.81 |
3.5
| 0.97
0.67 | 2.58
3.70
2.03 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Eastern Suburbs W |
vs |
Gold Coast Knights W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.83
0.25
0.81 | 0.97
3.50
0.67 | 2.58 | 0.95
0.00
0.68 | 0.68
1.25
0.95 | 3.0 |
|
16:30 22/04 |
Sunshine Coast Wanderers W
Souths United W |
0.75 | 0.94
0.70 |
3.25
| 0.92
0.72 | 3.86
3.86
1.51 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Sunshine Coast Wanderers W |
vs |
Souths United W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
0.75
0.70 | 0.92
3.25
0.72 | 3.86 | 0.99
0.25
0.63 | 0.79
1.25
0.84 | 4.12 |
|
17:15 22/04 |
Grange Thistle W
North Brisbane W |
0
| 0.59
-0.96 |
3.5
| 0.62
-0.99 | 1.98
3.78
2.43 | Giải Vô địch Quốc gia Nữ Úc |
Grange Thistle W |
vs |
North Brisbane W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.59
0.00
-0.96 | 0.62
3.50
-0.99 | 1.98 | 0.68
0.00
0.95 | 0.79
1.50
0.84 | 2.45 |
|
|
23:30 22/04 |
Esbjerg
Fredericia |
0.25 | 1.00
0.82 |
3.0
| 0.91
0.89 | 3.00
3.70
1.94 | Giải hạng Nhất Đan Mạch |
Esbjerg |
vs |
Fredericia |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 1.00
0.25
0.82 | 0.91
3.00
0.89 | 3.0 | -0.85
0.00
0.63 | 0.93
1.25
0.85 | 3.44 |
|
Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
19:00 22/04 |
Wigan U21
Coventry U21 |
0.5
| 0.92
0.88 |
3.75
| 0.80
0.96 | 1.90
4.12
2.85 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Wigan U21 |
vs |
Coventry U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.92
-0.50
0.88 | 0.80
3.75
0.96 | 1.9 | 0.99
-0.25
0.79 | 0.80
1.50
0.96 | 2.29 |
|
19:00 22/04 |
Crewe U21
Sheffield Wednesday U21 |
1.0 | 0.94
0.86 |
3.75
| 0.97
0.79 | 4.23
4.57
1.50 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Crewe U21 |
vs |
Sheffield Wednesday U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
1.00
0.86 | 0.97
3.75
0.79 | 4.23 | 0.77
0.50
-0.99 | 0.91
1.50
0.85 | 4.12 |
|
19:00 22/04 |
Burnley U21
Watford U21 |
1.25
| 0.98
0.81 |
3.75
| 0.90
0.86 | 1.45
4.70
4.57 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Burnley U21 |
vs |
Watford U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-1.25
0.81 | 0.90
3.75
0.86 | 1.45 | 0.94
-0.50
0.84 | 0.82
1.50
0.94 | 1.96 |
|
20:00 22/04 |
QPR U21
Cardiff City U21 |
0.5 | 0.96
0.84 |
3.5
| 0.87
0.89 | 3.08
4.00
1.82 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
QPR U21 |
vs |
Cardiff City U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.96
0.50
0.84 | 0.87
3.50
0.89 | 3.08 | 0.83
0.25
0.95 | 0.97
1.50
0.79 | 3.44 |
|
20:00 22/04 |
Sheffield United U21
Colchester U21 |
3.25
| 0.98
0.81 |
4.25
| 0.83
0.93 | 1.02
11.25
19.25 | Giải Phát triển Chuyên nghiệp Anh |
Sheffield United U21 |
vs |
Colchester U21 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
-3.25
0.81 | 0.83
4.25
0.93 | 1.02 | 0.80
-1.25
0.98 | 0.77
1.75
0.99 | 1.26 |
|
|
17:00 22/04 |
Vizela U23
Sporting Lisbon U23 |
0.25
| 0.85
0.85 |
2.5
| 0.80
0.90 | 2.07
3.27
2.89 | Giải Liga Revelacao U23 |
Vizela U23 |
vs |
Sporting Lisbon U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.85 | 0.80
2.50
0.90 | 2.07 | 0.56
0.00
-0.88 | 0.78
1.00
0.90 | 2.66 |
|
17:00 22/04 |
Academico Viseu U23
Farense U23 |
0.25
| 0.70
0.99 |
2.75
| 0.85
0.85 | 1.90
3.44
3.13 | Giải Liga Revelacao U23 |
Academico Viseu U23 |
vs |
Farense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.70
-0.25
0.99 | 0.85
2.75
0.85 | 1.9 | 0.97
-0.25
0.70 | 0.60
1.00
-0.93 | 2.41 |
|
18:00 22/04 |
Sporting Braga U23
Santa Clara U23 |
0.75
| 0.79
0.91 |
2.5
| 0.81
0.89 | 1.66
3.63
4.12 | Giải Liga Revelacao U23 |
Sporting Braga U23 |
vs |
Santa Clara U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.79
-0.75
0.91 | 0.81
2.50
0.89 | 1.66 | 0.74
-0.25
0.94 | 0.75
1.00
0.93 | 2.13 |
|
21:00 22/04 |
Club Foot Estrela U23
Gil Vicente U23 |
0
| 0.75
0.94 |
2.75
| 0.74
0.95 | 2.24
3.38
2.49 | Giải Liga Revelacao U23 |
Club Foot Estrela U23 |
vs |
Gil Vicente U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.75
0.00
0.94 | 0.74
2.75
0.95 | 2.24 | 0.75
0.00
0.93 | 0.95
1.25
0.73 | 2.85 |
|
21:00 22/04 |
CD Mafra U23
Portimonense U23 |
0
| 0.72
0.97 |
2.5
| 0.70
0.99 | 2.23
3.27
2.57 | Giải Liga Revelacao U23 |
CD Mafra U23 |
vs |
Portimonense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.97 | 0.70
2.50
0.99 | 2.23 | 0.74
0.00
0.94 | 0.63
1.00
-0.95 | 2.86 |
|
21:00 22/04 |
Estoril U23
Famalicao U23 |
0.25 | 0.87
0.83 |
2.5
| 0.66
-0.97 | 2.79
3.33
1.98 | Giải Liga Revelacao U23 |
Estoril U23 |
vs |
Famalicao U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.87
0.25
0.83 | 0.66
2.50
-0.97 | 2.79 | -0.88
0.00
0.56 | 0.60
1.00
-0.93 | 3.56 |
|
22:00 22/04 |
Torreense U23
Benfica U23 |
0
| 0.67
-0.98 |
2.75
| 0.84
0.86 | 2.16
3.33
2.63 | Giải Liga Revelacao U23 |
Torreense U23 |
vs |
Benfica U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.67
0.00
-0.98 | 0.84
2.75
0.86 | 2.16 | 0.69
0.00
0.99 | 0.58
1.00
-0.90 | 2.75 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
23:05 22/04 |
Damac
Al Nassr Riyadh |
1.5 | 0.80
-0.98 |
3.0
| 0.81
0.98 | 7.50
5.00
1.32 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Damac |
vs |
Al Nassr Riyadh |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.80
1.50
-0.98 | 0.81
3.00
0.98 | 7.5 | -0.95
0.50
0.77 | 0.86
1.25
0.92 | 6.5 | 0.82
1.50
-0.96 | 0.83
3.00
-0.99 | 7.5 | -0.93
0.50
0.79 | 0.89
1.25
0.95 | 6.6 |
|
23:20 22/04 |
Al Wehda
Al Ahli Saudi |
1.25 | 0.98
0.84 |
3.0
| 0.88
0.92 | 6.75
4.70
1.36 | Giải Vô địch Quốc gia Ả Rập Xê Út |
Al Wehda |
vs |
Al Ahli Saudi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.98
1.25
0.84 | 0.88
3.00
0.92 | 6.75 | 0.97
0.50
0.81 | 0.92
1.25
0.86 | 6.5 | 0.76
1.50
-0.90 | -0.86
3.25
0.70 | 6.8 | 1.00
0.50
0.84 | 0.95
1.25
0.89 | 6.5 |
|
|
03:10 22/04 |
Defensores De Belgrano
Temperley |
0.25
| 0.85
0.89 |
1.75
| 0.94
0.80 | 2.04
2.58
3.63 | Giải hạng Nhì Argentina |
Defensores De Belgrano |
vs |
Temperley |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.85
-0.25
0.89 | 0.94
1.75
0.80 | 2.04 | | | | 0.90
-0.25
0.90 | 0.99
1.75
0.81 | 2.15 | | | |
|
07:10 22/04 |
Ferro Carril Oeste
CA Atlanta |
0.25
| 0.72
-0.99 |
1.75
| 0.90
0.84 | 1.89
2.69
3.78 | Giải hạng Nhì Argentina |
Ferro Carril Oeste |
vs |
CA Atlanta |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
-0.25
-0.99 | 0.90
1.75
0.84 | 1.89 | | | | 0.75
-0.25
-0.95 | 0.93
1.75
0.87 | 1.97 | | | |
|
Giải Ngoại hạng Costa Rica |
09:00 22/04 |
Alajuelense
Deportivo Saprissa |
0.5
| -0.98
0.76 |
2.0
| 0.79
0.97 | 1.97
2.97
3.13 | Giải Ngoại hạng Costa Rica |
Alajuelense |
vs |
Deportivo Saprissa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | -0.98
-0.50
0.76 | 0.79
2.00
0.97 | 1.97 | -0.98
-0.25
0.74 | 0.68
0.75
-0.93 | 2.55 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.77
2.00
-0.95 | 2.02 | 0.48
0.00
-0.64 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.56 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
20:55 22/04 |
Al Sharjah
Ajman Club |
1.25
| 0.89
0.79 |
3.0
| -0.97
0.65 | 1.36
4.00
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Al Sharjah |
vs |
Ajman Club |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.89
-1.25
0.79 | -0.97
3.00
0.65 | 1.36 | | | |
|
23:45 22/04 |
Bani Yas SC
Al Ain UAE |
1.0 | 0.71
0.97 |
3.0
| 0.83
0.85 | 3.86
3.70
1.56 | Giải Vô địch Quốc gia Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) |
Bani Yas SC |
vs |
Al Ain UAE |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.71
1.00
0.97 | 0.83
3.00
0.85 | 3.86 | | | |
|
|
17:15 22/04 |
North Star
Grange Thistle |
0
| 0.72
0.86 |
4.25
| 0.80
0.78 | 2.04
3.94
2.19 | Giải hạng Ba Quốc gia Úc |
North Star |
vs |
Grange Thistle |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.72
0.00
0.86 | 0.80
4.25
0.78 | 2.04 | 0.71
0.00
0.80 | 0.79
1.75
0.72 | 2.38 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia |
08:10 22/04 |
Deportivo Pasto
Rionegro Aguilas |
0
| 0.73
-0.85 |
1.75
| 0.78
-0.93 | 1.18
4.12
18.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Colombia |
Deportivo Pasto |
vs |
Rionegro Aguilas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.73
0.00
-0.85 | 0.78
1.75
-0.93 | 1.18 | | | | -0.61
-0.50
0.51 | -0.74
2.50
0.61 | 1.29 | 0.71
0.00
-0.81 | -0.68
1.50
0.56 | 1.13 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B) |
07:30 22/04 |
Remo PA
Coritiba |
0.25 | 0.64
-0.82 |
1.5
| -0.87
0.67 | 1.28
3.44
15.75 | Giu1ea3i hu1ea1ng nhu00ec quu1ed1c gia Brazil (Serie B) |
Remo PA |
vs |
Coritiba |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.64
0.25
-0.82 | -0.87
1.50
0.67 | 1.28 | | | | -0.31
-0.25
0.21 | -0.70
2.25
0.58 | 1.69 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica |
09:00 22/04 |
Alajuelense
Deportivo Saprissa |
0.5
| 0.97
0.82 |
2.0
| 0.82
0.94 | 1.89
2.97
3.86 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Costa Rica |
Alajuelense |
vs |
Deportivo Saprissa |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.97
-0.50
0.82 | 0.82
2.00
0.94 | 1.89 | -0.92
-0.25
0.68 | 0.71
0.75
0.98 | 2.54 | -0.98
-0.50
0.82 | 0.77
2.00
-0.95 | 2.02 | 0.48
0.00
-0.64 | 0.70
0.75
-0.88 | 2.56 |
|
Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Jamaica |
07:45 22/04 |
Arnett Gardens
Vere United |
0.5
| 0.94
0.86 |
4.25
| -0.96
0.72 | 1.08
6.00
30.00 | Giu1ea3i Vu00f4 u0111u1ecbch Quu1ed1c gia Jamaica |
Arnett Gardens |
vs |
Vere United |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 | 0.94
-0.50
0.86 | -0.96
4.25
0.72 | 1.08 | | | |
|