|
23:30 28/05 |
Sochi
Nizhny Novgorod |
0.5
| 0.86
0.98 |
2.25
| 0.86
0.96 | 1.88
3.22
3.63 | Giải Ngoại hạng Nga |
Sochi |
vs |
Nizhny Novgorod |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
-0.50
0.98 | 0.86
2.25
0.96 | 1.88 | 0.98
-0.25
0.84 | -0.93
1.00
0.73 | 2.49 |
|
Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
23:00 28/05 |
Oman
Lebanon |
0.5
| 0.74
0.94 |
2.25
| -0.91
0.59 | 0.00
0.00
0.00 | Các Trận Giao Hữu Quốc Tế |
Oman |
vs |
Lebanon |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.50
0.94 | -0.91
2.25
0.59 | | | | | 0.78
-0.50
0.98 | -0.88
2.25
0.63 | | | | |
|
|
22:30 28/05 |
Mladost Novi Sad
Napredak |
0.5 | 0.89
0.87 |
2.25
| -0.98
0.69 | 3.86
2.72
1.70 | Giải Ngoại hạng Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
Napredak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.50
0.87 | -0.98
2.25
0.69 | 3.86 | 0.74
0.25
0.99 | 0.67
0.75
-0.99 | 4.85 |
|
Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
23:00 28/05 |
Pardubice
MFK Chrudim |
1.25
| 0.95
0.81 |
2.75
| 0.95
0.76 | 1.27
3.94
5.50 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Pardubice |
vs |
MFK Chrudim |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
-1.25
0.81 | 0.95
2.75
0.76 | 1.27 | 0.91
-0.50
0.79 | 0.65
1.00
-0.99 | 1.87 |
|
23:00 28/05 |
Vyskov
Dukla Prague |
0.5 | 0.86
0.90 |
2.5
| 0.97
0.74 | 3.13
2.94
1.78 | Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Séc |
Vyskov |
vs |
Dukla Prague |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
0.90 | 0.97
2.50
0.74 | 3.13 | 0.70
0.25
0.99 | 0.88
1.00
0.79 | 4.23 |
|
|
22:30 28/05 |
Oulu
VJS |
1.75
| 0.88
0.88 |
3.75
| 0.87
0.85 | 1.16
5.50
5.75 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Oulu |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.88
-1.75
0.88 | 0.87
3.75
0.85 | 1.16 | 0.80
-0.75
0.90 | 0.77
1.50
0.90 | 1.53 | -0.86
-2.00
0.70 | 0.74
3.50
-0.93 | 1.26 | 0.86
-0.75
0.96 | 0.83
1.50
0.97 | 1.59 |
|
22:30 28/05 |
KPV Kokkola
KTP |
0.5 | 0.86
0.90 |
3.25
| 0.87
0.85 | 2.81
3.38
1.79 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
KPV Kokkola |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
0.50
0.90 | 0.87
3.25
0.85 | 2.81 | 0.66
0.25
-0.96 | 0.73
1.25
0.94 | 3.27 | 0.90
0.50
0.94 | 0.74
3.00
-0.93 | 3.05 | -0.81
0.00
0.63 | -0.86
1.50
0.66 | 3.4 |
|
22:30 28/05 |
FC Honka Espoo
EIF Ekenas |
1.0 | 0.76
1.00 |
3.25
| 0.89
0.83 | 3.70
3.63
1.50 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
FC Honka Espoo |
vs |
EIF Ekenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.76
1.00
1.00 | 0.89
3.25
0.83 | 3.7 | -0.97
0.25
0.67 | -0.94
1.50
0.60 | 4.23 | 0.80
1.00
-0.96 | 0.94
3.25
0.88 | 4 | -0.92
0.25
0.73 | -0.86
1.50
0.66 | 4.45 |
|
22:30 28/05 |
Pallo Lirot
Vaasa VPS |
1.75 | 0.87
0.89 |
3.75
| 0.74
0.97 | 7.00
5.00
1.15 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Pallo Lirot |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
1.75
0.89 | 0.74
3.75
0.97 | 7.0 | 0.91
0.75
0.79 | 0.96
1.75
0.71 | 5.5 |
|
22:30 28/05 |
Seinajoen JK
Atlantis |
2.25
| 1.00
0.76 |
4.25
| 0.91
0.81 | 1.07
6.00
8.00 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Atlantis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
1.00
-2.25
0.76 | 0.91
4.25
0.81 | 1.07 | 0.94
-1.00
0.76 | 0.77
1.75
0.93 | 1.45 | -0.96
-2.25
0.80 | 0.96
4.25
0.86 | 1.17 | 1.00
-1.00
0.82 | 0.83
1.75
0.99 | 1.51 |
|
22:30 28/05 |
Gnistan
FC Ilves |
0.25 | 0.93
0.83 |
2.75
| 0.75
0.96 | 2.59
3.27
1.91 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
Gnistan |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.93
0.25
0.83 | 0.75
2.75
0.96 | 2.59 | -0.89
0.00
0.59 | -0.98
1.25
0.64 | 3.38 | 0.78
0.50
-0.90 | 0.96
2.75
0.90 | 3.2 | | | |
|
23:00 28/05 |
FC Jazz
GBK Kokkola |
2.25
| 0.94
0.82 |
4.0
| 0.90
0.82 | 1.07
6.50
7.75 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
FC Jazz |
vs |
GBK Kokkola |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-2.25
0.82 | 0.90
4.00
0.82 | 1.07 | 0.85
-1.00
0.85 | 0.92
1.75
0.75 | 1.39 | 0.66
-2.00
-0.83 | 0.71
3.75
-0.89 | 1.16 | 0.61
-0.75
-0.79 | 0.71
1.50
-0.92 | 1.45 |
|
23:00 28/05 |
TPV Tampere
KUPS |
2.5 | 0.86
0.90 |
4.25
| 0.89
0.83 | 10.25
7.25
1.02 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
TPV Tampere |
vs |
KUPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.86
2.50
0.90 | 0.89
4.25
0.83 | 10.25 | 0.59
1.25
-0.89 | 0.76
1.75
0.91 | 7.75 |
|
23:00 28/05 |
KuPS A
Mikkelin Palloilijat |
0.25 | 0.80
0.96 |
3.0
| 0.85
0.87 | 2.56
3.13
1.97 | Cúp Quốc gia Phần Lan |
KuPS A |
vs |
Mikkelin Palloilijat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.25
0.96 | 0.85
3.00
0.87 | 2.56 | 0.99
0.00
0.70 | 0.85
1.25
0.82 | 3.08 | 0.84
0.25
1.00 | 0.90
3.00
0.92 | 2.74 | -0.94
0.00
0.76 | 0.92
1.25
0.88 | 3.2 |
|
|
23:30 28/05 |
IFK Lulea
Skelleftea |
0
| 0.60
-0.96 |
2.75
| 0.71
0.92 | 1.99
3.13
2.54 | Giải Hạng Nhì Thụy Điển |
IFK Lulea |
vs |
Skelleftea |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
0.00
-0.96 | 0.71
2.75
0.92 | 1.99 | 0.61
0.00
0.95 | 0.90
1.25
0.67 | 2.63 |
|
|
23:00 28/05 |
UAI Urquiza II
Brown De Adrogue II |
0.25
| 0.69
0.89 |
2.0
| 0.90
0.71 | 1.97
2.81
3.17 | Giải Dự bị Argentina |
UAI Urquiza II |
vs |
Brown De Adrogue II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.69
-0.25
0.89 | 0.90
2.00
0.71 | 1.97 | | | |
|
|
23:00 28/05 |
Lokomotiva Zagreb U19
Radnik Sesvete U19 |
1.5
| 0.84
0.74 |
3.75
| 0.80
0.80 | 1.29
4.70
5.17 | Giải U19 Croatia |
Lokomotiva Zagreb U19 |
vs |
Radnik Sesvete U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.84
-1.50
0.74 | 0.80
3.75
0.80 | 1.29 | | | |
|
Giải hạng Ba Cộng hòa Séc |
Giải Meistriliiga Estonia |
23:00 28/05 |
Levadia Tallinn
Vaprus |
1.75
| 0.60
-0.99 |
3.0
| 0.68
0.95 | 1.11
6.00
9.00 | Giải Meistriliiga Estonia |
Levadia Tallinn |
vs |
Vaprus |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
-1.75
-0.99 | 0.68
3.00
0.95 | 1.11 | 0.69
-0.75
0.93 | 0.77
1.25
0.80 | 1.45 |
|
23:00 28/05 |
Nomme Kalju
Paide Linnameeskond |
0.25
| 0.94
0.65 |
2.75
| 0.87
0.74 | 2.16
3.22
2.47 | Giải Meistriliiga Estonia |
Nomme Kalju |
vs |
Paide Linnameeskond |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.25
0.65 | 0.87
2.75
0.74 | 2.16 | 0.63
0.00
-0.99 | 0.95
1.25
0.65 | 2.51 |
|
Giải Erovnuli Liga Georgia |
23:00 28/05 |
Dila Gori
Dinamo Tbilisi |
0.75
| 0.74
0.83 |
2.25
| 0.74
0.87 | 1.53
3.22
4.57 | Giải Erovnuli Liga Georgia |
Dila Gori |
vs |
Dinamo Tbilisi |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.74
-0.75
0.83 | 0.74
2.25
0.87 | 1.53 | 0.69
-0.25
0.92 | 0.83
1.00
0.74 | 2.08 |
|
|
23:30 28/05 |
Utrecht U19
Twente U19 |
0.75
| -0.99
0.61 |
3.5
| 0.92
0.70 | 1.76
3.70
2.94 | Giải U19 Hạng 1 Hà Lan |
Utrecht U19 |
vs |
Twente U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.99
-0.75
0.61 | 0.92
3.50
0.70 | 1.76 | 0.91
-0.25
0.70 | 0.96
1.50
0.64 | 2.14 |
|
23:30 28/05 |
Zwolle U19
Feyenoord U19 |
2.0 | 0.79
0.79 |
4.0
| 0.93
0.69 | 8.00
6.00
1.13 | Giải U19 Hạng 1 Hà Lan |
Zwolle U19 |
vs |
Feyenoord U19 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.79
2.00
0.79 | 0.93
4.00
0.69 | 8.0 | 0.95
0.75
0.67 | 0.70
1.50
0.88 | 6.25 |
|
|
23:00 28/05 |
USK Anif
SV Burmoos |
0.25 | 0.87
0.71 |
3.0
| 0.90
0.69 | 2.86
3.27
1.84 | Giải Landesliga Áo |
USK Anif |
vs |
SV Burmoos |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.25
0.71 | 0.90
3.00
0.69 | 2.86 | 0.57
0.25
0.98 | 0.90
1.25
0.63 | 3.22 |
|
23:30 28/05 |
Kottmannsdorf
FC KAC |
0
| 0.47
-0.79 |
2.75
| 0.69
0.90 | 1.87
3.27
2.80 | Giải Landesliga Áo |
Kottmannsdorf |
vs |
FC KAC |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.47
0.00
-0.79 | 0.69
2.75
0.90 | 1.87 | 0.50
0.00
-0.90 | 0.76
1.25
0.75 | 2.26 |
|
Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
23:00 28/05 |
Gonio
Merani Martvili |
0
| 0.67
0.92 |
2.5
| 0.60
-0.97 | 2.10
3.27
2.40 | Giải Erovnuli Liga 2 Georgia |
Gonio |
vs |
Merani Martvili |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.67
0.00
0.92 | 0.60
2.50
-0.97 | 2.1 | 0.62
0.00
0.92 | 0.54
1.00
-0.97 | 2.55 |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
21:00 28/05 |
Ural
Akhmat Grozny |
0
| 0.98
0.82 |
3.5
| -0.44
0.21 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Nga |
Ural |
vs |
Akhmat Grozny |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.98
0.00
0.82 | -0.44
3.50
0.21 | | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
22:30 28/05 |
Mladost Novi Sad
Napredak |
0.5 | 0.90
0.90 |
1.5
| 0.88
0.88 | 5.00
2.67
1.81 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Serbia |
Mladost Novi Sad |
vs |
Napredak |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.50
0.90 | 0.88
1.50
0.88 | 5.0 | 0.54
0.25
-0.78 | 0.97
0.50
0.72 | 6.25 |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
22:00 28/05 |
IFK Mariehamn
TPS Turku |
0
| 0.80
0.89 |
3.5
| 0.87
0.82 | 1.05
8.25
18.25 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
IFK Mariehamn |
vs |
TPS Turku |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
0.00
0.89 | 0.87
3.50
0.82 | 1.05 | | | | -0.92
-0.25
0.81 | -0.71
3.75
0.59 | 1.43 | -0.62
-0.25
0.52 | -0.46
2.25
0.34 | 1.24 |
|
22:00 28/05 |
Haka
Union Plaani |
2.5
| 0.92
0.77 |
4.75
| 0.72
0.96 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
Haka |
vs |
Union Plaani |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-2.50
0.77 | 0.72
4.75
0.96 | | | | | 1.00
-3.75
0.84 | 0.97
6.00
0.85 | | 0.93
-1.25
0.91 | 0.96
2.75
0.86 | |
|
22:30 28/05 |
Oulu (N)
VJS |
1.5
| 0.94
0.84 |
4.25
| 0.98
0.76 | 1.86
3.63
3.22 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
Oulu (N) |
vs |
VJS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-1.50
0.84 | 0.98
4.25
0.76 | 1.86 | 0.98
-0.50
0.76 | 0.81
2.00
0.87 | 5.0 | -0.86
-2.00
0.70 | 0.74
3.50
-0.93 | 1.26 | 0.86
-0.75
0.96 | 0.83
1.50
0.97 | 1.59 |
|
22:30 28/05 |
Gnistan
FC Ilves |
0.25 | 0.95
0.83 |
2.5
| 0.99
0.75 | 3.22
3.13
2.02 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
Gnistan |
vs |
FC Ilves |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.95
0.25
0.83 | 0.99
2.50
0.75 | 3.22 | -0.83
0.00
0.58 | 0.89
0.75
0.79 | 4.12 | 0.78
0.50
-0.90 | 0.96
2.75
0.90 | 3.2 | | | |
|
22:30 28/05 |
FC Honka Espoo
EIF Ekenas |
0.75 | 0.83
0.95 |
2.5
| 0.93
0.82 | 4.33
3.44
1.66 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
FC Honka Espoo |
vs |
EIF Ekenas |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.83
0.75
0.95 | 0.93
2.50
0.82 | 4.33 | 0.75
0.25
0.99 | 0.81
0.75
0.87 | 5.17 | 0.80
1.00
-0.96 | 0.94
3.25
0.88 | 4 | -0.92
0.25
0.73 | -0.86
1.50
0.66 | 4.45 |
|
22:30 28/05 |
KPV Kokkola
KTP |
0.75 | 0.87
0.82 |
3.75
| 0.89
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
KPV Kokkola |
vs |
KTP |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.75
0.82 | 0.89
3.75
0.80 | | 0.74
0.25
0.94 | 0.68
1.75
-0.98 | | 0.90
0.50
0.94 | 0.74
3.00
-0.93 | 3.05 | -0.81
0.00
0.63 | -0.86
1.50
0.66 | 3.4 |
|
22:30 28/05 |
Seinajoen JK
Atlantis |
1.75
| 0.89
0.80 |
3.5
| 0.89
0.80 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
Seinajoen JK |
vs |
Atlantis |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
-1.75
0.80 | 0.89
3.50
0.80 | | 0.77
-0.50
0.92 | 0.65
1.00
-0.96 | | -0.96
-2.25
0.80 | 0.96
4.25
0.86 | 1.17 | 1.00
-1.00
0.82 | 0.83
1.75
0.99 | 1.51 |
|
22:30 28/05 |
Pallo Lirot
Vaasa VPS |
1.25 | 0.80
0.89 |
3.0
| 0.80
0.89 | 6.25
4.23
1.40 | Cu00fap Quu1ed1c gia Phu1ea7n Lan |
Pallo Lirot |
vs |
Vaasa VPS |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.80
1.25
0.89 | 0.80
3.00
0.89 | 6.25 | 0.98
0.25
0.69 | 0.95
1.00
0.75 | |
|
Cu00fap Liga Revelacao U23 |
22:00 28/05 |
Benfica U23
Torreense U23 |
0.5
| 0.92
0.86 |
3.5
| 0.77
0.97 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Liga Revelacao U23 |
Benfica U23 |
vs |
Torreense U23 |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.86 | 0.77
3.50
0.97 | | | | |
|
Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
21:00 28/05 |
Gimnasia Y Esgrima De Mendoza II
Colegiales II |
0
| 0.34
-0.55 |
4.5
| -0.29
0.13 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Du1ef1 bu1ecb Argentina |
Gimnasia Y Esgrima De Mendoza II |
vs |
Colegiales II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.34
0.00
-0.55 | -0.29
4.50
0.13 | | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Armenia |
22:00 28/05 |
Ararat Armenia
Ararat |
1.25
| 0.91
0.74 |
4.0
| 0.76
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Armenia |
Ararat Armenia |
vs |
Ararat |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.91
-1.25
0.74 | 0.76
4.00
0.85 | | | | |
|
22:00 28/05 |
Urartu
Van |
0.5
| 0.94
0.71 |
2.5
| 0.81
0.79 | 4.70
2.95
1.65 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Armenia |
Urartu |
vs |
Van |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.94
-0.50
0.71 | 0.81
2.50
0.79 | 4.7 | | | |
|
Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Baiano 2 Brazil |
21:00 28/05 |
Afrin SC
AlHoriyah |
0.25
| -0.93
0.62 |
2.5
| -0.65
0.40 | 0.00
0.00
0.00 | Giu1ea3i vu00f4 u0111u1ecbch Baiano 2 Brazil |
Afrin SC |
vs |
AlHoriyah |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.93
-0.25
0.62 | -0.65
2.50
0.40 | | | | |
|
Giu1ea3i Elite One Cameroon |
21:00 28/05 |
Stade Renard
Fortuna Mfou |
0
| 0.87
0.77 |
1.5
| -0.53
0.31 | 1.05
5.17
65.00 | Giu1ea3i Elite One Cameroon |
Stade Renard |
vs |
Fortuna Mfou |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.87
0.00
0.77 | -0.53
1.50
0.31 | 1.05 | | | |
|
Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
22:00 28/05 |
Bahir Dar Kenema
Arba Minch Kenema |
0.5
| -0.97
0.65 |
2.0
| 0.64
0.99 | 5.00
3.00
1.59 | Giu1ea3i Ngou1ea1i hu1ea1ng Ethiopia |
Bahir Dar Kenema |
vs |
Arba Minch Kenema |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.97
-0.50
0.65 | 0.64
2.00
0.99 | 5.0 | | | | -0.97
-0.75
0.73 | 0.61
1.50
-0.85 | 1.76 | -0.96
-0.25
0.72 | -0.84
0.75
0.60 | 2.61 |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Phu1ea7n Lan |
21:15 28/05 |
FC Espoo W
Honka II W |
0.25 | 0.60
-0.90 |
1.5
| 0.88
0.73 | 1.28
3.33
12.25 | Giu1ea3i hu1ea1ng Nhu00ec Nu1eef Phu1ea7n Lan |
FC Espoo W |
vs |
Honka II W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.60
0.25
-0.90 | 0.88
1.50
0.73 | 1.28 | | | |
|
Giao hu1eefu quu1ed1c tu1ebf tru1ebb nu1eef |
21:00 28/05 |
Slovakia U19 W
Hungary U19 W |
0
| -0.74
0.48 |
2.5
| -0.27
0.11 | 10.50
1.08
7.00 | Giao hu1eefu quu1ed1c tu1ebf tru1ebb nu1eef |
Slovakia U19 W |
vs |
Hungary U19 W |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.74
0.00
0.48 | -0.27
2.50
0.11 | 10.5 | | | |
|
Cu00fap Quu1ed1c gia Lithuania |
22:00 28/05 |
Tauras Taurage
Suduva |
0.25 | 0.89
0.75 |
3.25
| 0.76
0.85 | 0.00
0.00
0.00 | Cu00fap Quu1ed1c gia Lithuania |
Tauras Taurage |
vs |
Suduva |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.25
0.75 | 0.76
3.25
0.85 | | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Ba Lan |
22:00 28/05 |
Omega Kleszczow
Widzew Lodz II |
0.25 | 0.89
0.75 |
3.75
| 0.65
0.98 | 3.17
2.99
1.96 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Ba Lan |
Omega Kleszczow |
vs |
Widzew Lodz II |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.89
0.25
0.75 | 0.65
3.75
0.98 | 3.17 | | | |
|
22:00 28/05 |
Olimpia Zambrow
Ruch Wysokie Mazowieckie |
0.5
| 0.92
0.73 |
3.25
| 0.85
0.76 | 3.50
3.50
1.69 | Giu1ea3i hu1ea1ng Tu01b0 Ba Lan |
Olimpia Zambrow |
vs |
Ruch Wysokie Mazowieckie |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.92
-0.50
0.73 | 0.85
3.25
0.76 | 3.5 | | | |
|
Giu1ea3i hu1ea1ng Hai A Nga |
22:00 28/05 |
Volgar Astrakhan
Spartak Kostroma |
0
| 0.90
0.75 |
1.25
| 0.93
0.69 | 2.97
2.19
2.72 | Giu1ea3i hu1ea1ng Hai A Nga |
Volgar Astrakhan |
vs |
Spartak Kostroma |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
0.90
0.00
0.75 | 0.93
1.25
0.69 | 2.97 | | | |
|
Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
22:45 28/05 |
Malaysia (E)
Qatar (E) |
0
| -0.52
0.35 |
0.5
| -0.41
0.28 | 10.00
1.22
5.17 | Giao hu1eefu Chu00e2u u00c1 GS (u1ea2o) |
Malaysia (E) |
vs |
Qatar (E) |
Kèo chấp TT | Tài xỉu TT | Thắng TT | Kèo chấp H1 | Tài xỉu H1 | Thắng H1 |
---|
-0.52
0.00
0.35 | -0.41
0.50
0.28 | 10.0 | | | |
|